Bàn phím:
Từ điển:
 
référendum

danh từ giống đực

  • cuộc trưng cầu ý dân
  • cuộc trưng cầu ý kiến (của bạn đọc một tờ báo...)
  • (ngọai giao) công văn xin chỉ thị mới (của một viên chức (ngoại giao) gửi chính phủ mình)