Bàn phím:
Từ điển:
 
référence

danh từ giống cái

  • sự dẫn, lời dẫn
    • Faire référence à un ouvrage: dẫn một tác phẩm
  • sự tham khảo
    • Ouvrages de référence: sách tham khảo
  • (số nhiều) giấy tờ chứng nhận
  • (toán học) sự quy chiếu
    • Système de référence: hệ quy chiếu
  • (thương nghiệp) tập mẫu vải