Bàn phím:
Từ điển:
 
festival /'festivəl/

tính từ

  • thuộc ngày hội

danh từ

  • ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn
    • a film festival: đại hội điện ảnh
    • the World Youth: festival đại hội liên hoan thanh niên thế giới
    • lunar year festival: ngày tết, tết Nguyên đán
  • đợt biểu diễn nhạc lớn, thường kỳ (ở các nơi nổi tiếng)