|
réel
tính từ
- thực, có thực, thực sự, thực tế, thực tại
- Besoins réels: nhu cầu có thực
- Valeur réelle: lương thực tế
- Monde réel: (triết học) thế giới thực tại
- Point réel: (toán học) điểm thực
- Image réelle: (vật lý học) ảnh thực
- Un réel plaisir: một thú vui thực sự
- (luật học, pháp lý) về vật
danh từ giống đực
- thực tế, thực tại, hiện thực
|