Bàn phím:
Từ điển:
 

innhold s.n. (innholdet)

1. Lượng, sức dung chứa. Vật chứa đựng bên trong.
- Innholdet ai flasken rant ut.

- å ta innholdet ut av kofferten
-
alkoholinnhold Lượng rượu.

- fettinnhold Lượng mỡ.

2. Nội dung, ý nghĩa.

- å gjengi innholdet av/i en roman
- Livet har ikke noe innhold for meg.
Cuộc sống không còn có ý nghĩa gì đối với tôi.

- innholds fortegnelse s.m. Mục lục.