Bàn phím:
Từ điển:
 
redressement

danh từ giống đực

  • sự dựng đứng lại
  • sự lại đứng lên
  • sự uốn nắn, sự nắn
    • Redressement d'un courant: sự nắn dòng điện
  • sự phục hưng
    • Redressement de l'économie: sự phục hưng kinh tế
    • maison de redressement: nhà cải tạo