Bàn phím:
Từ điển:
 
redonner

ngoại động từ

  • lại cho, cho lại, trả lại
    • Redonner à quelqu'un ce qu'on lui avait pris: cho lại ai cái gì mình đã lấy đi
    • Redonner la liberté à quelqu'un: trả lại tự do cho ai
  • khôi phục
    • Redonner de la force: khôi phục sức lực

nội động từ

  • lại sa vào, mắc phải
    • Redonner dans les excès: lại sa vào vòng phóng đãng