Bàn phím:
Từ điển:
 
redire

ngoại động từ

  • nói lại, lắp lại
    • Redire des vérités utiles: nói lại những sự thật bổ ích
    • Le perroquet redit ce qu'on lui a appris: con vẹt lặp lại những gì người ta dạy nó
  • mách lại
    • Il redit tout: nó mách lại hết

nội động từ

  • chỉ trích, chê bai
    • Trouver à redire à tout: cái gì cũng chê bai