Bàn phím:
Từ điển:
 
redan

danh từ giống đực

  • góc chia (của công sự)
  • (xây dựng) bậc (ở trên một bức tường xây trên đất dốc)
  • (kiến trúc) đường cắt hình răng (cũng redent)