Bàn phím:
Từ điển:
 
rédaction

danh từ giống cái

  • sự thảo ra, sự biên tập, bản khởi thảo
    • Rédaction d'un projet de contrat: sự thảo ra một dự án hợp đồng
    • Rédaction de premier jet: bản khởi thảo đầu tiên
  • bộ biên tập, tòa soạn (của một tờ báo)
    • Secrétaire de la rédaction: thư ký bộ biên tập
    • Aller à la rédaction: đi đến tòa soạn
  • bài tập làm văn