Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
công nghệ
công nghiệp
công nha
công nhân
công nhận
công pháp
công phu lỡ làng
cong queo
công quĩ
Công Sơn
công tác
công tải
công tào
Công Thành
công thức
công thương
công trái
Công Trừng
công ty
công văn
công xã
công xưởng
còng
cồng
còng cọc
cồng kềnh
cổng
cõng
Cống
cống
công nghệ
dt. (công: khéo léo; nghệ: nghề) Kĩ thuật sử dụng công cụ, máy móc, trang bị để sản xuất những sản phẩm công nghiệp: Muốn đẩy mạnh sản xuất, phải cải tiến công nghệ.