Bàn phím:
Từ điển:
 
reculement

danh từ giống đực

  • dây mông (ở bộ dây cương ngựa, khiến ngựa lùi thì lùi được cả xe).
  • (từ cũ; nghiã cũ) sự giật (của súng khi bắn)
    • mur en reculement: tường thụt vào.