Bàn phím:
Từ điển:
 
recuire

ngoại động từ

  • nấu lại.
  • nung lại (đồ gốm...).
  • (kỹ thuật) ủ (kim loại).

nội động từ

  • nấu lại.
    • Faire recuire un gigot encore saignant: nấu lại một đùi cừu còn lòng đào.