Bàn phím:
Từ điển:
 
rectitude

danh từ giống cái

  • sự đúng đắn.
    • La rectitude d'un raisonnement: lập luận đúng đắn.
  • (văn học) sự thẳng, sự ngay ngắn.
    • La rectitude des sillons: đường cày thẳng.