Bàn phím:
Từ điển:
 
rectifier

ngoại động từ

  • sửa (cho) thẳng.
    • Rectifier le tracé d'une route: sửa thẳng một đoạn đường.
  • chữa, sửa (chỗ đúng); đính chính; cải chính.
    • Rectifier un calcul: chữa một phép tính
    • rectifier une phrase: chữa một câu.
  • (hóa học) tinh cất.
  • (toán học) cầu trường.
  • (kỹ thuật) rà.