Bàn phím:
Từ điển:
 
rectifiant

tính từ

  • (điện học) chỉnh lưu
    • Contact rectifiant: công tác chỉnh lưu
  • (toán học) trực đạc
    • Plan rectifiant: mặt phẳng trực đạc

danh từ giống đực

  • (toán học) mặt phẳng trực đạc