Bàn phím:
Từ điển:
 
recteur

danh từ giống đực

  • trưởng khu giáo dục (Pháp)
  • (từ cũ; nghiã cũ) hiệu trưởng (trường Đại học tổng hợp, trường dòng....)
  • (tiếng địa phương) cha xứ (ở Brơ-ta-nhơ)