Bàn phím:
Từ điển:
 

fest s.m. (fest en, -er, -ene)

1. Buổi tiệc, cỗ.
- I kveld skal vi ha fest hjemme hos meg.
-
festantrekk s.n. Quần áo dạ hội.

- festspill .s.n. Đại hội âm nhạc và kịch nghệ.

2. Tiệc rượu, tiệc nhậu.

- Han liker å ta seg en fest inniblant.