Bàn phím:
Từ điển:
 
recouvrir

ngoại động từ

  • lợp lại, bọc lại, che lại
    • Recouvir une maison: lợp lại nhà
    • recouvrir un livre: bọc lại sách
    • recouvrir un enfant qui s'est découvert dans son sommeil: đắp lại chăn cho em bé đã đạp chăn ra lúc ngủ
  • phủ kín
    • La neige recouvre la plaine: tuyết phủ kín cánh đồng
  • (nghĩa bóng) che đậy, che giấu
    • Recouvrir ses défauts: che giấu
    • Recouvrir ses défauts: che giấu khuyết điểm