Bàn phím:
Từ điển:
 
recourir

nội động từ

  • lại chạy, chạy lại
    • Recourir après une pause: lại chạy sau khi nghĩ
    • j'ai oublié la viande je vais recourir au marché: tôi quên mua thịt lại phải chạy ra chợ
    • cet athlète n'a pas recouru depuis son accident: vận động viên này chưa chạy lại từ khi bị tai nạn
  • cầu đến, trông nhờ vào, dùng đến
    • Recourir au médecin: cầu đến thầy thuốc
    • Recourir à la ruse: dùng đến mánh khóe
  • (luật học, pháp lý) kháng án

ngoại động từ

  • chạy lại
    • Recourir en cent mètres: chạy lại một trăm mét