Bàn phím:
Từ điển:
 
record

danh từ giống đực

  • kỷ lục.
    • Battre un record: phá một kỷ lục.

tính từ

  • kỷ lục.
    • Vitesse record: tốc độ kỷ lục;
    • En un temps record: (thân mật) trong một thời gian kỷ lục (rất ngắn).