Bàn phím:
Từ điển:
 
recoquiller

ngoại động từ

  • (bếp núc) lại bỏ vào vỏ.
    • Recoquiller des escargots: lại bỏ ốc sên vào vỏ.
  • (từ cũ; nghiã cũ) làm quăn lại, làm cuộn lại.
    • Recoquiller les feuillets d'un livre: làm quăn tờ sách.