Bàn phím:
Từ điển:
 
reconduire

ngoại động từ

  • đưa về dẫn về
    • Reconduire un ami jusque chez lui: đưa một người bạn về đến tận nhà
  • tiễn đưa
    • Reconduire un visiteur jusqu'à la porte: tiễn đưa người khách ra đến cửa
  • (mỉa mai) tống cổ
    • Reconduire un insolent: tổng cổ một tên láo xược
  • tiếp tục
    • Reconduire un bail: tiếp tục thuê
    • reconduire une politique: tiếp tục một chính sách