Bàn phím:
Từ điển:
 
récompense

danh từ giống cái

  • phần thưởng
    • Distribuer des récompenses: phát phần thưởng
    • mériter une récompense: đáng được thưởng
  • sự đền tội, sự trừng phạt; quả báo
    • Ton insolence aura sa récompense: mày sẽ đền tội về tội láo xược của mày
  • (từ cũ; nghiã cũ) điều đền bù
    • Pour récompense: (từ cũ; nghiã cũ) để đền bù lại
    • en récompense: trái lại, ngược lại