Bàn phím:
Từ điển:
 
recoller

ngoại động từ

  • dán lại, gắn lại
    • Recoller l'enveloppe: dán lại phong bì
    • recoller une assiette cassée: gắn lại cái đĩa vỡ

nội động từ

  • (thể dục) lại đuổi kịp đoàn (sau một thời gian bị tụt hậu)