Bàn phím:
Từ điển:
 
felt /felt/

danh từ

  • nỉ, phớt
  • (định ngữ) bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt
    • felt hat: mũ phớt

ngoại động từ

  • kết lại thành nỉ; kết lại với nhau
  • bọc bằng nỉ

nội động từ

  • kết lại, bết xuống

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của feel