Bàn phím:
Từ điển:
 
récoler

ngoại động từ

  • kiểm lại
  • (luật học, pháp lý) kiểm kê (đồ tịch thu)
  • (luật học, pháp lý; từ cũ nghĩa cũ) đọc cho (người làm chứng) nghe lại bản khai để lấy xác nhận