Bàn phím:
Từ điển:
 
récolement

danh từ giống đực

  • sự kiểm lại
    • Faire un récolement dans une bibliothèque: kiểm lại sách trong thư viện
    • récolement d'une coupe: (lâm nghiệp) sự kiểm lại một bãi chặt
  • (luật học, pháp lý) sự kiểm kê (đồ tịch thu)