Bàn phím:
Từ điển:
 
réclamation

danh từ giống cái

  • sự khiếu nại, sự kháng nghị; đơn khiếu nại, bản kháng nghị
    • Déposer une rélamation: đưa đơn khiếu nại
  • sự yêu sách, sự đòi hỏi
    • Elever de vives réclamations: lên tiếng đòi hỏi mạnh mẽ