Bàn phím:
Từ điển:
 
réciter

ngoại động từ

  • đọc (thuộc lòng)
    • Réciter des prières: đọc kinh
    • réciter des vers: đọc thơ, ngâm thơ
    • réciter sa leçon: đọc bài
    • ses compliments ont l'air d'être récités: lời khen của anh ta có vẻ như là đọc thuộc lòng (không chân thật)