Bàn phím:
Từ điển:
 
recherché

tính từ

  • (được) nhiều người tìm, (được) nhiều người chuộng
    • Ouvrage recherché: tác phẩm nhiều người tìm đọc
    • un acteur recherché: một diễn viên nhiều người chuộng
  • kiểu cách
    • Style recherché: lời văn kiểu cách