Bàn phím:
Từ điển:
 
recherche

danh từ giống cái

  • sự tìm, sự kiếm
    • Recherche de laboratoire: sự nghiên cứu trong phòng thí nghiệm
    • Recherche minière: sự thăm dò mỏ
    • Recherche des stations: (vô tuyến điện) sự dò tìm các đài phát
    • Recherche de gisement: sự thăm dò vỉa quặng
    • Recherche par fouilles: sự khảo sát bằng cách khai quật
  • sự mưu cầu
    • La recherche des honneurs: sự mưu cầu danh vọng
  • (luật học, pháp lý) sự truy tầm bị can
  • sự sưu tầm sự nghiên cứu (công trình)
  • nghiên cứu
    • Recherches scientifiques: nghiên cứu khoa học
    • Recherche préliminaire: sự nghiên cứu sơ bộ
  • sự kiểu cách, sự cầu kỳ
    • Être vêtu avec recherche: ăn mặc kiểu cách
    • style sans recherche: lời văn không kiểu cách
    • être à la recherche de: đi tìm, ra sức tìm kiếm