Bàn phím:
Từ điển:
 
rêche

tính từ

  • chát nồng
    • Poire rêche: quả lê chát
    • vin rêche: rượu nồng
  • ráp cứng mình
    • Peau rêche: da ráp
    • laine rêche: len cứng mình
  • (nghĩa bóng) khằn tính
    • Une vieille rêche: một bà già khằn tính