Bàn phím:
Từ điển:
 
réchauffoir

danh từ giống đực

  • (từ cũ; nghiã cũ) lò hâm đồ ăn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) phòng hâm đồ ăn (cạnh phòng ăn)