Bàn phím:
Từ điển:
 
réchauffé

tính từ

  • hâm lại
    • Un plat réchauffé: món ăn hâm lại
  • (được) nhen lại
    • Une vieille querelle réchauffée: một cuộc cãi cọ trước đây nay được nhen lại
  • nhàm
    • Plaisanterie réchauffée: lời nói đùa nhàm

danh từ giống đực

  • đồ hâm lại
  • điều cũ hâm lại, điều nhàm