Bàn phím:
Từ điển:
 
réchauffage

danh từ giống đực

  • (nông nghiệp) sự sưởi ấm (vườn cây ăn quả...)
  • (kỹ thuật) sự nung nóng (thép trước khi cán), sự gia nhiệt
    • Réchauffage à mélange: sự gia nhiệt có khuấy trộn
    • Réchauffage par la vapeur d'échappement: sự gia nhiệt bằng hơi nước thải