Bàn phím:
Từ điển:
 
recharger

ngoại động từ

  • lại chất lên, chất thêm
    • Recharger un camion: lại chất đồ lên xe tải
  • nạp lại
    • Recharger son fusil: nạp lại khẩu súng
    • Recharger son appareil photographique: nạp lại phim vào máy ảnh
  • rải đá lại (cho mặt đường cao thêm)
    • Recharger une route: rải đá lại một con đường
  • (từ cũ; nghiã cũ) tấn công lần nữa