Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
feign
feigned
feint
feist
feisty
feldspar
feldspathic
feldspathoid
Felici balance
felicific
felicitate
felicitation
felicitous
felicitously
felicity
felid
felidae
feline
felinity
felis
fell
fellah
fellaheen
fellatio
feller
fellmonger
fellmongering
fellness
felloe
fellow
feign
/fein/
ngoại động từ
giả vờ, giả đò, giả cách
to feign madness
:
giả vờ điên
bịa, bịa đặt (câu chuyện, lời cáo lỗi...)
làm giả, giả mạo
to feign a document
:
giả mạo giấy tờ tài liệu
(từ cổ,nghĩa cổ) tưởng tượng, mường tượng
nội động từ
giả vờ, giả đò, giả cách