Bàn phím:
Từ điển:
 
feeler /'fi:lə/

danh từ

  • người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm
  • (động vật học) râu (mèo...); râu sờ, xúc tu; tua
  • (quân sự) người do thám, người thăm dò
  • lời thăm dò, lời ướm ý
feeler
  • (máy tính) cảm thấy, cái thụ biến