Bàn phím:
Từ điển:
 
réceptionnaire

tính từ

  • nghiệm thu (hàng hóa...)
    • Agent réceptionnaire: nhân viên nghiệm thu

danh từ

  • nhân viên nghiệm thu
  • người nhận hàng
  • người phụ trách đón tiếp (ở khách sạn)