Bàn phím:
Từ điển:
 
réceptif

tính từ

  • nhận cảm, thụ cảm
    • Capacité réceptive des organes sensitifs: khả năng nhận cảm giác của các cơ quan cảm giác
  • dễ thụ cảm (tác nhân hóa học, bệnh tật...)
    • Organisme réceptif: cơ thể dễ thụ cảm

phản nghĩa

=Réfractaire, résistant.