Bàn phím:
Từ điển:
 
réceptacle

danh từ giống đực

  • chỗ dồn lại, chỗ tập hợp
    • Lac qui est le réceptacle de plusieur fleuves: cái hồ tập hợp nước của nhiều con sông dồn lại
  • bể chứa nước, bồn chứa nước
  • (thực vật học) đế hoa