Bàn phím:
Từ điển:
 
feedback /'fi:dbæk/

danh từ

  • (raddiô) sự nối tiếp
  • (điện học) sự hoàn ngược
feedback
  • (Tech) hồi tiếp, tiếp ngược, phản hồi, hồi quy
Feedback /entrapment effects
  • (Econ) Tác động phản hồi/bẫy.
feedback
  • (điều khiển học) sự liên hệ ngược
  • curent f. liên hệ ngược dòng
  • degenerative f. liên hệ ngược âm
  • delayed f. liên hệ ngược có chậm
  • devivative f. liên hệ ngược theo đạo hàm
  • envelope f. liên hệ ngược theo hình bao
  • external f. liên hệ ngược ngoài
  • inverse f. liên hệ ngược âm
  • lagging f. liên hệ ngược trễ
  • local f. liên hệ ngược địa phương
  • monitoring f. liên hệ ngược kiểm tra
  • negative f. liên hệ ngược âm
  • output f. liên hệ ngược từ lối ra
  • position f. liên hệ ngược theo vị trí
  • rate f. theo vận tốc
  • reference f. liên hệ ngược khởi đầu, liên hệ ngược xuất phát
  • voltage f. liên hệ ngược theo hiệu thế