Bàn phím:
Từ điển:
 
receler

ngoại động từ

  • giấu
    • Receler un secret: giấu kín một điều bí mật
    • Receler une vérité: giấu một sự thực
  • chứa đựng
    • Que de beautés recèle cet ouvrage: tác phẩm ấy chứa đựng biết bao điều đẹp đẽ
  • (luật học, pháp lý) chứa chấp, oa trữ

nội động từ

  • (săn bắn) ẩn một nơi