Bàn phím:
Từ điển:
 
recaler

ngoại động từ

  • (thân mật) đánh hỏng
    • Recaler un candidat: đánh hỏng một thí sinh
  • kể lại, chèn lại
    • Recaler une armoire: kể lại cái tủ

phản nghĩa

=Admettre, recevoir (du p. p). Admissible, reçu.