Bàn phím:
Từ điển:
 
rebuter

ngoại động từ

  • làm chán nản; làm chán ghét
    • La moindre chose le rebute: một tí gì cũng làm cho nó chán nản
  • làm khó chịu, làm gai mắt
    • Ses manières la rebutent: cử chỉ của nó làm cô ta khó chịu
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cự tuyệt