Bàn phím:
Từ điển:
 
fee /fi:/

danh từ

  • tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...)
  • tiền nguyệt liễm; học phí
  • gia sản
  • (sử học) lânh địa, thái ấp

Idioms

  1. to hold in fee
    • có, có quyền sở hữu

ngoại động từ feed

  • trả tiền thù lao cho (ai)
  • đóng nguyệt phí
  • thuê (ai) giúp việc