aviver
ngoại động từ
- thổi rực lên
- Aviver le feu: thổi lửa rực lên
- làm cho bóng lên
- Aviver une couleur: làm cho màu bóng lên
- đánh bóng (đá, kim loại...)
- đẽo cho sắc cạnh
- Aviver une poutre: đẽo cái xà cho sắc cạnh
- (y học) xén đều mép (vết thương)
- làm tăng thêm, khơi sâu thêm
- Aviver le chagrin: khơi sâu thêm mối sầu
phản nghĩa
=Amortir; adoucir, apaiser, calmer, éteindre, ternir