Bàn phím:
Từ điển:
 
rebondissement

danh từ giống đực

  • sự lại nổi lên, sự lại phục hồi, sự lại nảy lên
    • Le rebondissement d'une crise: sự lại nổi lên của cuộc khủng hoảng
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nảy lên (của quả bóng...)