Bàn phím:
Từ điển:
 
rebondir

nội động từ

  • nảy lên
    • Ballon qui rebondit: quả bóng nảy lên
  • lại nổi lên, lại phục hồi, lại nảy lên
    • Faire rebondir une question: làm cho một vấn đề lại nổi lên